Mẫu Skateboard Homesheel H3 được thiết kế thông minh giúp người dùng dễ dàng thao tác. Một số tính năng được Homesheel ứng dụng như chống thấm nước, đèn LED, hệ thống loa, kết nối Bluetooth, tốc độ và cảm biến có thể được tích hợp trong ván trượt điện để cải thiện trải nghiệm của người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HOMESHEEL H3 | |
Mô tả | Chỉ số |
Model | H3 |
Cao x Rộng x Dài (cm) | 15*20*78mm |
Loại sơn Xe | Sơn tĩnh điện |
Tổng cân nặng cho xe (kg) | 7.8KG |
Đường kính bánh xe | 6.5 inch bánh công nghệ máy bay |
Độ tuổi cho người láy | 13-50 |
Chiều cao cho người láy | 120-200 |
Tốc độ tối đa(km/h) | 39km/1h (RẤT NHANH) |
Khả năng chạy(km) | 27km/ 1 lần sạc |
Độ dốc tối đa(%) | 38 độ |
Điều kiện lái xe |
Đường xi-măng, đường nhựa, đường bằng phẳng, cầu thang ít hơn 1cm, kênh sông không rộng hơn 3cm
|
Nhiệt độ làm việc | -10-40 |
Nhiệt độ hàng tồn kho | -20-45 |
Mức điện áp | 36 |
Điện áp nạp điện tối thiểu(VDC) | 42 |
Mức chứa(Wh) | 7.5 |
Hệ thống bảo vệ |
Nhiệt độ, mạch ngắn, dưới điện áp, trên dòng điện, trên mức nạp điện.
|
Mức điện áp | 220VDC |
Công sức tối đa(W) | 500 |
Mức khả năng(W) | 84 |
Mức điện áp vào(VAC) | 100-200 |
Mức điện áp ra(VDC) | 42 |
Mức điện áp ra hiện tại(A) | 2 |
Tải trọng tối đa cho phép | 120KG |
Thời gian nạp | 3-5h sạc điện |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HOMESHEEL H3
Mô tả | Chỉ số |
VÁN ĐIỆN MODEL | H3 |
Cao x Rộng x Dài (cm) | 15*20*78mm |
Loại sơn Xe | Sơn tĩnh điện |
Tổng cân nặng cho xe (kg) | 10.6KG |
Chất hàng tối đa(kg) | 100KG |
Độ tuổi cho người láy | 13-50 |
Chiều cao cho người láy | 120-200 |
Tốc độ tối đa(km/h) | 35km/1h |
Khả năng chạy(km) | 20km/ 1 lần xạc |
Độ dốc tối đa(%) | 38 độ |
Điều kiện láy xe | Đường xi-măng, đường nhựa, đường bằng phẳng, cầu thang ít hơn 1cm, kênh sông không rộng hơn 3cm |
Nhiệt độ làm việc | -10-40 |
Nhiệt độ hàng tồn kho | -20-45 |
Mức điện áp | 36 |
Điện áp nạp điện tối thiểu(VDC) | 42VDC, 4400mah |
Mức chứa(Wh) | 7.5 |
Hệ thống bảo vệ | Nhiệt độ,mạch ngắn,dưới điện áp, trên dòng điện,trên mức nạp điện. |
Mức điện áp | 220VDC |
Công sức tối đa(W) | 500 |
Mức khả năng(W) | 84 |
Mức điện áp vào(VAC) | 100-200 |
Mức điện áp ra(VDC) | 42 |
Mức điện áp ra hiện tại(A) | 2 |
Tải trọng tối đa cho phép | 120KG |
Thời gian nạp | 3-5h xạc điện |